- Từ điển Anh - Việt
Extenuation
Nghe phát âmMục lục |
/eks¸tenju´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự giảm khinh; sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
Chuyên ngành
Xây dựng
sự làm yếu
Kỹ thuật chung
sự giảm
sự suy giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apology , vindication , justification , explanation , diminution , abatement , mitigation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extenuatory
/ iks´tenjuətəri /, tính từ, làm giảm nhẹ tội, giảm khinh, -
Exterioalgebra
đại số ngoài, -
Exterior
/ eks'tiəriə /, Tính từ: ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước ngoài, Danh... -
Exterior-interior angle
góc đồng vị, -
Exterior-protected construction
kết cấu có lớp bảo vệ bên ngoài, -
Exterior (EXT)
vùng ngoài, mặt ngoài, -
Exterior Gateway Protocol (EGP)
giao thức cổng ngoài, -
Exterior Nodal Switching Subsystem (ENSS)
hệ thống con chuyển mạch nút bên ngoài, -
Exterior algebra
đại số ngoài, -
Exterior anchor
neo ngoài, neo ngoài, -
Exterior angle
Danh từ: (toán học) góc ngoài, góc hướng ra ngoài, góc ngoài, -
Exterior attemperation
sự làm nguội bên ngoài, -
Exterior ballistics
khoa xạ kích ngoài, -
Exterior beam
dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm -
Exterior beam on multibeam bridge
dầm biên trong cầu nhiều dầm, -
Exterior beams
dầm biên, -
Exterior beams on multibeam bridges
dầm biên trong cấu nhiều dầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.