- Từ điển Anh - Việt
Abatement
Nghe phát âmMục lục |
/ə'beitmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
Sự hạ (giá), sự bớt (giá)
Sự chấm dứt, sự thanh toán
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Chuyên ngành
Xây dựng
sự dịu đi
sự giảm yếu
Y học
sự giãn đau
Kỹ thuật chung
mất mát
Giải thích EN: 1. the waste produced when a piece of material, such as metal or timber, is carved or shaped.the waste produced when a piece of material, such as metal or timber, is carved or shaped.2. a reduction in the quantity of some substance.a reduction in the quantity of some substance.3. a reduction of the effects of pollution, especially in relation to mine drainage.a reduction of the effects of pollution, especially in relation to mine drainage.4. a lowering of a surface by erosion or evaporation.a lowering of a surface by erosion or evaporation.
Giải thích VN: 1. Sự mất mát vật liệu khi mài hay khắc vật liệu như kim loại hay gỗ. 2. sự suy giảm số lượng của một chất nào đó. 3. Sự giảm thiểu tác động của ô nhiễm môi trường, đặc biệt là những ô nhiễm có liên quan đến nước thải từ các hầm mỏ. 4. sự hạ thấp bề mặt do sự xói mòn hay sự bay hơi.
phế liệu
sự giảm bớt
sự hạ xuống
sự thanh toán
Kinh tế
bớt giá
đình chỉ
giảm giá
- abatement claim
- sự yêu cầu giảm giá
hủy bỏ
sự giảm giá
sự tiêu trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decrease , decline , discount , reduction , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , slash , slowdown , taper , ebb , letup , remission , slackening , subsidence , rebate , allowance , deduction , lessening , lull , moderation , myosis , relaxation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abatement Debris
mảnh vụn loại giảm, chất thải từ các hoạt động trị liệu. -
Abatement claim
sự yêu cầu giảm giá, -
Abatement cost
chi phí giảm hại môi trường, -
Abatement of a contract
huỷ bỏ một hợp đồng, -
Abatement of taxes
sự giảm thuế, -
Abater
/ ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu, -
Abates
, -
Abatic
thuộc chứng mất đi., -
Abating
, -
Abatis
/ 'æbətis /, Danh từ, số nhiều .abatis: (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản,Abatis dike
đê kiểu giá gỗ,Abatised
/ 'æbətist /, Tính từ: (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản,Abatjour
tán đèn,Abattoir
/'æbətwɑ:(r)/, Danh từ: lò mổ, lò sát sinh,Abattoir building
tòa nhà liên hiệp xí nghiệp thịt,Abaxial
/ æb'æksiəl /, Tính từ: Ở ngoài trục, xa trục, Kỹ thuật chung: lệch...Abaxile
xatrục.,Abaya
/ ə'ba:ja /, Danh từ: Áo aba (của người a rập),Abb
/ æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học...Abbacy
/ ´æbəsi /, Danh từ: chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.