- Từ điển Anh - Việt
Figured
Nghe phát âmMục lục |
/´figəd/
Thông dụng
Tính từ
In hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
- figured silk
- lụa in hoa
Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
(âm nhạc) có hình nhịp điệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Figured iron
sắt định hinh, -
Figured rolled wired glass
kính lưới thép cán có vân, -
Figured steel
thép hình, thép định hình, thép hình, thép định hình, -
Figured veneer
gỗ ốp có vân, -
Figures
, -
Figures shift
mã đổi phím, mã chuyển sang phím số, -
Figures shift (FIGS)
sự dời hình, dịch chuyển hình, -
Figurette
Danh từ: tượng nhỏ, -
Figurine
/ ¸figə´ri:n /, Danh từ: bức tượng nhỏ, -
Figuring
/ ´figəriη /, Danh từ: sự vẽ hình, sự in hình, Kỹ thuật chung: sự... -
Fiieze rail
bậu cửa có đường diềm, -
Fiji
fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean,... -
Fila radicularia nervorum spinalium
dây rễ thần kinh sống, -
Fila radicularianervorum spinalium
dây rễ thầnkinh sống, -
Filaceous
có sợi, -
Filagree
/ ´filəgri: /, như filigree, -
Filament
/ ´filəmənt /, Danh từ: sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ... -
Filament capacitance
điện dung sợi nung, -
Filament circuit
mạch nung (dây tóc đèn), -
Filament current
dòng sợi nung, dòng nung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.