- Từ điển Anh - Việt
First name
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tên thánh
Chuyên ngành
Kinh tế
trái khoán thế chấp thứ nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
First night
danh từ, Đêm biểu diễn đầu tiên, -
First normal form
dạng chuẩn thứ nhất, -
First notice day
ngày đầu tiên thông báo, -
First of all
Thành Ngữ: trước hết, first of all, trước hết -
First of exchange
bản chính hối phiếu, bản một hối phiếu, -
First off
Thành Ngữ:, first off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước hết -
First officer
Danh từ: (hàng hải) phó thuyền trưởng, Kinh tế: thuyền phó thứ... -
First officers
thuyền phó nhất, -
First option
quyền ưu tiên mua, quyền chọn mua, -
First or last
Thành Ngữ:, first or last, chẳng chóng thì chày -
First order
cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất -
First order accuracy
độ chính xác cấp i, độ chính xác cao, -
First order difference
sai phân cấp một, -
First order differential equation
phương trình vi phân cấp 1, -
First order integro differential equation
phương trình vi tích phân cấp một, -
First order levelling
mức bậc một, mức cấp một, -
First order sideband energy
năng lượng của dải bên bậc nhất, -
First owner
chủ nhân đầu tiên, người sở hữu đầu tiên, -
First oxidizing firing
sự nung oxi hóa lần đầu, -
First page number
số trang đầu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.