- Từ điển Anh - Việt
Forecaster
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:¸ka:stə/
Thông dụng
Danh từ
Người dự báo thời tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astrologer , meteorologist , nostradamus , prophet , seer , soothsayer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forecasting
Toán & tin: sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo, việc dự báo, dự báo, sự dự đoán,... -
Forecasting futures contract's price
xác định giá của hợp đồng tương lai, -
Forecasting of electricity demand
dự báo về nhu cầu điện năng, -
Forecasting of flood
sự dự báo lũ lụt, -
Forecasting of flow
sự dự báo dòng chảy, -
Forecasting service
trạm dự báo, -
Forecastle
/ ´fouksəl /, Danh từ: (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học)... -
Forecastle rail
tay vịn của thượng tầng mũi tàu, -
Forecastle superstructure
thượng tầng mũi (tàu thuỷ), -
Forecited
Tính từ: Đã nói ở trước, -
Foreclose
/ fɔ:´klouz /, Ngoại động từ: ngăn không cho hưởng, tuyên bố (ai) mất quyền lợi, (pháp lý)... -
Foreclosure
/ fɔ:´klouʒə /, Danh từ: (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ, Kinh... -
Foreclosure sale
sự bán (đấu giá) hàng tịch biên, -
Forecooler
phòng làm lạnh thực phẩm sơ bộ, -
Forecourt
/ ´fɔ:¸kɔ:t /, Danh từ: sân ngoài, sân trước, (quần vợt) sàn trên gần lưới, Xây... -
Forecourt garden
vườn nhỏ sân trước, vườn trước nhà, -
Foredeck
/ ´fɔ:¸dek /, danh từ, (hàng hải) boong trước, -
Foredeep
miền võng rìa, miền võng trước, -
Foredo
/ fɔ:´du: /, ngoại động từ, -
Foredoom
/ fɔ:´du:m /, Ngoại động từ: kết tội trước, phán quyết trước, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.