Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foredoom

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´du:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kết tội trước, phán quyết trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
doom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foreed crystallization tank

    thiết bị kết tinh, thùng kết tinh nhanh,
  • Foreface

    Dnh từ: phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân),
  • Forefathers

    Danh từ: tổ tiên, ông cha,
  • Forefeel

    Ngoại động từ: có dự cảm trước; có linh cảm trước,
  • Forefend

    / fɔ:´fend /, ngoại động từ,
  • Forefinger

    / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer...
  • Forefoot

    / ´fɔ:¸fut /, Danh từ: bàn chân trước (thú vật), phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy...
  • Forefront

    / ´fɔ:¸frʌnt /, Danh từ: hàng đầu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt trước (nhà), Từ...
  • Foregather

    / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • Foregift

    / ´fɔ:¸gift /, danh từ, (pháp lý) tiền chồng để làm hợp đồng thuê nhà,
  • Forego

    / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ...
  • Foregoer

    / fɔ:´gouə /, danh từ, người đi trước, bậc tiền bối,
  • Foregoing

    / fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr- /, Tính từ: trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến, Danh...
  • Foregone

    / fɔ:'gɔn /, Động tính từ quá khứ của .forego: Tính từ: Đã qua,...
  • Foregone conclusion

    Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • Foregrinding

    sự đập dập, sự nghiền sơ bộ,
  • Foreground

    / ´fɔ:¸graund /, Danh từ: cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật, Toán...
  • Foreground area

    vùng phía trước,
  • Foreground color

    màu mặt trước, màu nổi, màu tiền cảnh,
  • Foreground display image

    ảnh hiển thị mặt trước, ảnh hiển thị nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top