- Từ điển Anh - Việt
Grecism
Nghe phát âmMục lục |
/´gri:sizəm/
Thông dụng
Danh từ
Văn hoá Hy-lạp; tinh thần Hy-lạp; tư tưởng Hy-lạp
Từ ngữ đặc Hy-lạp, đặc ngữ Hy lạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grecize
Động từ: hy-lạp hoá, -
Greco-latin
Tính từ: hy-la; hy lạp latinh, -
Greco-roman
Tính từ: hy-lạp-la mã, -
Grecolatry
Danh từ: sự sùng bái hy lạp, -
Greece
/gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated... -
Greed
/ gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa:... -
Greedily
Phó từ: tham lam, thèm khát, -
Greediness
/ ´gri:dinis /, danh từ, thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha, -
Greedy
/ ´gri:di /, Tính từ: tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, Từ... -
Greedy-guts
Danh từ: người ăn nhiều, -
Greek
/ gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng... -
Greek character
ký tự hy lạp, -
Greek cross
Danh từ: chữ thập hy lạp (hai cánh bằng nhau), thánh giá hy lạp, -
Greek fire
Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc... -
Greek orthodox
Danh từ: nhà thờ chính giáo hy lạp, -
Greek revival
kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển, -
Greek text
văn bản hy lạp, -
Green
/ grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm,... -
Green's formula
công thức grin, -
Green's function
hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.