- Từ điển Anh - Việt
Green
Nghe phát âmMục lục |
/grin/
Thông dụng
Tính từ
Xanh lá cây, lục
Xanh; tươi
Đầy sức sống; thanh xuân
- green years
- tuổi xanh, tuổi thanh xuân
Chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin
Tái xanh, tái ngắt (nước da)
(nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị
Còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)
Danh từ
Màu xanh lá cây, màu xanh lục
Quần áo màu lục
Phẩm lục (để nhuộm)
- Paris green
- phẩm lục Pa-ri
Cây cỏ
Bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
( số nhiều) rau
(nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
Vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
Nội động từ
Trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục
Ngoại động từ
Làm cho xanh, nhuộm lục
(từ lóng) bịp, lừa bịp
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
màu xanh lá cây, màu lục, cây cỏ, xanh lá cây, lục, xanh, tươi, chưa xử lý
Ô tô
Xanh lá cây( lục)
Điện lạnh
màu lục
Kỹ thuật chung
cây xanh
- green area
- khu cây xanh
- green area
- vùng có cây xanh
- green belt
- dải cây xanh
- green belt
- vành đai cây xanh
- green density
- mật độ cây xanh
- green fence
- hàng rào cây xanh
- green space
- khối cây xanh
- green space
- khu cây xanh
- green zone
- vùng cây xanh
- public green zone
- vùng cây xanh công cộng
- restricted-use green zone
- vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
- urban green space
- cây xanh đô thị
lục
màu xanh
Kinh tế
bãi cỏ xanh
cây cỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bosky , budding , burgeoning , callow , developing , flourishing , foliate , fresh , grassy , growing , half-formed , immature , infant , juvenile , leafy , lush , maturing , pliable , puerile , pullulating , raw , recent , sprouting , supple , tender , undecayed , undried , unfledged , ungrown , unripe , unseasoned , verdant , verduous , youthful , credulous , gullible , ignorant , inexpert , ingenuous , innocent , naive , new , tenderfoot * , unconversant , unpolished , unpracticed , unskillful , unsophisticated , untrained , unversed , wet behind the ears , young , apple , aquamarine , beryl , chartreuse , fir , forest , grass , jade , kelly , lime , malachite , moss , olive , pea , peacock , pine , sage , sap , sea , spinach , verdigris , vert , viridian , willow , biodegradable , ecological , environmental , environmentally-safe , environment-friendly , uninitiate , uninitiated , untried , aeruginous , awkward , emerald , greenish , inexperienced , ultramarine , undisciplined , unskilled , verdigrisy , verdurous , virescent , virid , viridescent
noun
- common , field , grass , grassplot , lawn , plaza , sward , terrace , turf , cash , currency , lucre , aquamarine , chlorine , chlorophyll , color , developing , emerald , greenness , lime , lush , naive , tender , unseasoned , verdancy , verdant , verdure , virescence , virid , viridity
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Green's formula
công thức grin, -
Green's function
hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz -
Green's function method
phương pháp hàm green, -
Green-black level
mức lục-đen, -
Green-blind
Tính từ: (y học) mắc chứng mù màu lục, -
Green-blindness
/ ´gri:n¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù màu lục, -
Green-book
Danh từ: (ngoại giao) sách xanh, -
Green-eyed
/ ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự... -
Green-eyed monster
Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông -
Green-peak
/ ´gri:n¸pi:k /, danh từ, (động vật học) chim gõ kiến, -
Green-room
/ ´gri:n¸rum /, danh từ, phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát), -
Green-rot egg
trứng xanh thối, -
Green-sand
Danh từ: cát xanh, -
Green-sand casting
sự đúc khuôn tươi, -
Green-sand mold
khuôn tươi, -
Green-stone
đá xanh, -
Green Book standards
các tiêu chuẩn sách xanh, -
Green adder
bộ cộng màu lục, -
Green area
vùng có cây xanh, khu cây xanh, -
Green back
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc, đô la mỹ, giấy bạc mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.