- Từ điển Anh - Việt
Guidance
Mục lục |
/´gaidəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) điều khiển (từ xa)
Xây dựng
hướng dẫn [sự hướng dẫn]
Cơ - Điện tử
Sự hướng dẫn, sự chỉnh hướng, sự dẫn hướng
Giao thông & vận tải
sự dẫn đường
Hóa học & vật liệu
sự chỉ đạo
Điện lạnh
sự dẫn hướng
Kỹ thuật chung
sự điều khiển
sự định hướng
sự hướng dẫn
Kinh tế
dẫn đạo
hướng dẫn
tư vấn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guidance code
mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác -
Guidance control
sự điều khiển dẫn hướng (khí cụ bay), -
Guidance counselor
Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường, -
Guidance cushion
đệm dẫn hướng, -
Guidance equipment
thiết bị dẫn (đường), -
Guidance instructions
các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng, -
Guidance magnet
nam châm dẫn hướng, -
Guidance output
đầu ra hỗ trợ, đầu ra hướng dẫn, đưa ra hỗ trợ, đưa ra hướng dẫn, -
Guidance sign
biển hướng dẫn, -
Guidance system
hệ thống dẫn hướng, -
Guidance tape
băng hướng dẫn, -
Guidance test
sự thử khí cụ dẫn hướng, sự thử đạo hàng, -
Guide
/ gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch),... -
Guide, oil level gage
Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy, -
Guide, timing chain
dẫn hướng xích cam, -
Guide-bar
thanh dẫn, Danh từ: (kỹ thuật) thanh dẫn, -
Guide-block
Danh từ:, -
Guide-board
Danh từ: bảng chỉ đường (cho khách du lịch...) -
Guide-book
/ ´gaid¸buk /, danh từ, sách chỉ nam, -
Guide-channel
Danh từ: kênh dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.