- Từ điển Anh - Việt
Halve
Nghe phát âmMục lục |
/ha:v/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chia đôi; chia đều (với một người nào)
Giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
Khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
chia đôi, chia đều, giảm đi một nửa
Cơ - Điện tử
(v) chia đôi, chia nửa, nối ghép mộng
Toán & tin
(máy tính ) chia đôi giảm một nửa
Kỹ thuật chung
chia đôi
nối ghép mộng
phân đôi
Kinh tế
chia đều
chia đôi
giảm còn một nửa
giảm còn một nửa (chi phí...)
giảm giá một nửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Halved
mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên,... -
Halved belt
đai chéo, -
Halved joint
mộng nối chập (nửa gỗ), mối nối chập nửa gỗ, -
Halved joint with splayed butt ends
mộng nối chập đầu xiên, -
Halved joint with square butt ends
mộng nối chập đầu thẳng, -
Halved joint with wedge butt ends
mộng nối chập đầu nhọn, -
Halves
chia đôi, -
Halving
/ ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle... -
Halving circuit
sơ đồ chia đôi, -
Halving hall
mộng đuôi én, -
Halving line
dây chỉ giữa của lưới chữ thập, dây chỉ giữa, -
Halyard
/ ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ... -
Halyard tackle
palăng có dây kéo, -
Ham
/ hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc... -
Ham-fisted
/ ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu, -
Ham-handed
/ ´hæm¸hændid /, như ham-fisted, -
Ham (curing) pump
bơm ép thịt giăm bông, -
Ham (skinning) saddle
cái kẹp để cắt da khỏi đùi, -
Ham and bacon truck
xe rửa giăm bông sau khi cho muối, -
Ham boning knife
dao tách xương thịt filê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.