- Từ điển Anh - Việt
Combine
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔm'bain/
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) côngbin, xanhđica
Máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester)
Động từ
Kết hợp, phối hợp
(hoá học) hoá hợp
(toán học) tổ hợp
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tổ hợp (chương trình)
tổ hợp lại
Kỹ thuật chung
kết hợp
nhà máy liên hợp
- cold-store combine
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
liên kết
- combine water
- nước liên kết
máy liên hợp
- cold-store combine
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
phối hợp
- combine test
- thử nghiệm phối hợp
sự kết hợp
tổ hợp
Kinh tế
cacten
côngbin
nghiệp hội
phường
tơrơt
vạn
xanhđica
Địa chất
máy liên hợp, máy combai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amalgamate , associate , band , bind , blend , bond , bracket , bunch up , coadjute , coalesce , commingle , compound , conjoin , cooperate , couple , dub , fuse , get together , glue oneself to , hitch on , hook on , incorporate , interface , join , league , link , marry , merge , mingle , mix , network , plug into , pool , put together , relate , slap on , stand in with , synthesize , tack on , tag on , team up with , throw in together , tie up with , unify , unite , wed , concrete , conjugate , connect , consolidate , meld , yoke , affiliate , ally , gang up , integrate , add , arrange , collocate , combination , combine , condense , confederate , conjure , construct , group , intermix , laminate , merger , splice , syncretize , synergize
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Combine chemical & physical action
kết hợp phản ứng hoá lý, -
Combine chemical &
physical action, -
Combine chemical physical action
kết cấu phản ứng hóa lý, -
Combine footing
đế móng tổ hợp, -
Combine industry and commerce
công thương kết hợp, -
Combine test
thử nghiệm phối hợp, -
Combine water
nước liên kết, -
Combined
/ kəm´baind /, Ô tô: được liên hợp, Xây dựng: được trùng, khớp,... -
Combined-pressure control
khống chế áp suất kép, -
Combined-pressure gauge
áp chân không chế, -
Combined-pressure switch
rơle áp suất kép, -
Combined Access/TDMA (CA/TDMA)
truy nhập kết hợp/ tdms, -
Combined Cerenkov light
ánh sáng cerenkov kết hợp, ánh sáng cerenkov tổ hợp, -
Combined MA-MP signal
tín hiệu hỗn hợp ma-mp, -
Combined Sewer
cống phối hợp, hệ thống cống thoát nước có chứa cả chất thải và nước mưa. bình thường toàn bộ dòng chảy của hệ... -
Combined Sewer Overflows
tràn phối hợp, tình trạng ngập tràn của hỗn hợp nước mưa và chất thải sinh hoạt khi hệ thống cống bị quá tải trong... -
Combined Trunk And Local Exchange (CTLE)
tổng đài trung kế và nội hạt kết hợp, -
Combined action
tác dụng kết hợp, tác dụng liên hợp, -
Combined activity
công tác ghép bộ, -
Combined aggregate
cốt liệu hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.