- Từ điển Anh - Việt
Hangout
Nghe phát âmMục lục |
/´hæηg¸aut/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground , watering hole , rendezvous , stamping ground , den , dive , haunt , joint , nest , stamping grounds
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hangover
/ 'hæɳ,ouvə /, Danh từ: dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn... -
Hangs
, -
Hangtag
nhãn treo, -
Hanhdbook
cẩm nang, sách tra cứu, -
Hank
/ hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm), Dệt... -
Hanker
/ ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ... -
Hankering
/ ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun,Hanksite
Địa chất: hauxit,Hanky
/ ´hæηki /, Danh từ: (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa,Hanky-panky
/ ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa:...Hanot cirrhosis
xơ gan hanot,Hans
,Hansard
/ ´hænsəd /, Danh từ: biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện ( anh),Hansardize
Ngoại động từ: Đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu,Hansel
/ ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handselHansen bacillus
trực khuẩn hansen,Hansenarium
trại phong,Hansom
/ ´hænsəm /, Danh từ: xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở...Hansom cab
xe ngựa hai bánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.