- Từ điển Anh - Việt
Heterotrophic
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) dị dưỡng
Y học
dị dưỡng
- heterotrophic microorganism
- vi sinh vật dị dưỡng
- heterotrophic organism
- sinh vật dị dưỡng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heterotrophic Organism
sinh vật dị dưỡng, những loài sống dựa vào chất hữu cơ. -
Heterotrophic bacterium
vi khuẩn dị dưỡng, -
Heterotrophic microorganism
vi sinh vật dị dưỡng, -
Heterotrophic organism
sinh vật dị dưỡng, -
Heterotrophy
sự dị dưỡng, -
Heterotropia
(sự) dị duỡng, -
Heterotropic
mắt lé see strabismus., -
Heterotypic(al)
Toán & tin: (thống kê ) khác loại, -
Heterotypic division
(sự) phân chiakhác kiểu, giảm phân i, -
Heterotypic tumor
u dị loại, -
Heterotypical
khác loại, khác kiểu, dị kiểu giảm phân sơ cấp, -
Heterotypical mons
quái thai đôi dính bụng, -
Heterousuggestion
ám thị do người khác, -
Heterovaccine
vắcxin dị loại, -
Heteroxeny
tình trạng đavật chủ, -
Heterozoic
(thuộc) động vật khác loài (thuộc) động vật loài khác, -
Heterozygosis
dị hợp, -
Heterozygosity
tính dị hợp tử, -
Heterozygote
/ ¸hetərou´zaigout /, Danh từ số nhiều: dị hợp tử, Y học: dị hợp... -
Heterozygous
/ ¸hetərou´zaigəs /, Y học: dị hợp tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.