- Từ điển Anh - Việt
High-hat
Nghe phát âmMục lục |
/´hai¸hæt/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
Học làm sang
Ngoại động từ
Đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
Nội động từ
Tỏ vẻ trịch thượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
adjective
- elitist , snobby , aristocratic , condescending , haughty , la-di-da , snobbish , supercilious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-head dam
đập có gờ nhô lên, đập cột nước cao, đập nhô cao, -
High-head hydroelectric station
trạm thủy điện cột áp cao, -
High-head lock
âu có cột nước cao, âu có cột nước cao, -
High-head water power plant
nhà máy thủy điện cột nước cao, -
High-hearted
/ ¸hai´ha:tid /, tính từ, can đảm, dũng cảm, gan lì, -
High-heat
chịu lửa, khó nóng chảy, -
High-heating
có năng suất phát nhiệt cao, -
High-helix drill
mũi khoan xoắn mạnh, -
High-humidity air
không khí độ ẩm cao, -
High-humidity compartment
buồng có độ ẩm cao, -
High-humidity conditions
điều kiện độ ẩm cao, -
High-impact polystyrene
nhựa polystyren chịu va đập, đập vột nước cao, -
High-impedance state
trạng thái trở kháng cao, -
High-impedance voltmeter
von kế trở kháng cao, -
High-income
có thu nhập cao, high income shares, cổ phiếu có thu nhập cao, high-income country, nước có thu nhập cao -
High-income bracket
tầng lớp thu nhập cao, -
High-income country
nước có thu nhập cao, -
High-income product
sản phẩm có lãi cao, -
High-income shares
cổ phiếu có lãi cao, -
High-intensity electric arc
hồ quang điện cường độ cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.