- Từ điển Anh - Việt
Hindbrain
Nghe phát âmMục lục |
/´haind¸brein/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) não sau
Chuyên ngành
Y học
não sau bao gồm tiểu não, cầu não và hành tủy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hinder
/ ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ:... -
Hinder fin
vây bụng, -
Hindered
, -
Hindered contraction
sự co chậm, -
Hindgut
đoạncuối ruột phôi, -
Hindi
/ ´hindi /, Danh từ: tiếng hin-đi ( Ân-độ), -
Hindmost
/ ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng... -
Hindo
Danh từ, tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hindu, -
Hindoo
như hindu, -
Hindostani
Danh từ, tính từ: hinduxtani, -
Hindquarter
Danh từ: nửa sau xác súc vật bốn chân, ( số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân,... -
Hindquarter amputation
cắt cụt góc sau (cắt bỏ toàn bộ chân và một phần hay tất cả vùng chậu kết hợp với chân này), -
Hindquarter flank
phần tử sau con thịt, -
Hindquarters
/ ´haind¸kwɔ:təz /, Danh từ: thân sau của động vật, -
Hindrance
/ 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc... -
Hindsaddle
súc thịt đùi sau, -
Hindsight
/ ´haind¸sait /, Danh từ: thước ngắm (ở súng), (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã... -
Hindu
/ ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính... -
Hindu calendar
Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.