- Từ điển Anh - Việt
Hindrance
Mục lục |
/'hindrәns/
Thông dụng
Danh Từ
Sự cản trở
Trở lực; cái chướng ngại
Cấu trúc từ
without let or hindrance
- êm xuôi, không gặp trở ngại
Chuyên ngành
Xây dựng
trở lực
Kỹ thuật chung
chướng ngại
sự cản trở
sự trở ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- albatross * , baggage * , ball and chain , bar , barrier , catch , catch-22 * , check , clog , crimp , cumbrance , deterrent , drag , drawback , encumbrance , excess baggage , foot dragging , glitch * , gridlock , handicap , hang-up * , hitch , impedance , impediment , interference , interruption , intervention , jam-up , joker , limitation , lock , millstone * , monkey wrench * , obstacle , restraint , restriction , snag , stoppage , stumbling block * , trammel , barricade , block , blockage , hamper , hurdle , obstruction , stop , traverse , wall , curb , delay , difficulty , frustration , hindering , liability , retardation , stumbling block
Từ trái nghĩa
noun
- advance , aid , assistance , encouragement , expedition , help , promotion , push
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hindsaddle
súc thịt đùi sau, -
Hindsight
/ ´haind¸sait /, Danh từ: thước ngắm (ở súng), (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã... -
Hindu
/ ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính... -
Hindu calendar
Danh từ: lịch hindu (dùng tuần trăng, từ năm 3101 trước công nguyên, dùng đặc biệt ở ấn Độ),... -
Hinduism
/ 'hindu:izәm /, Danh từ: Đạo ấn, ấn-độ giáo, -
Hinduize
Ngoại động từ: hin-đu hoá (làm cho theo phong tục tập quán hin-đu), làm cho theo đạo ấn, -
Hindustani
/ ¸hindu´sta:ni /, Tính từ: (thuộc) hin-đu-xtăng, Danh từ: người hin-đu-xtăng,... -
Hinge
/ hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem...... -
Hinge-pin
chốt bản lề, -
Hinge-type conduit ballast hinged
tải trọng dằn khớp của đường ống, -
Hinge (structural)
khớp nối, -
Hinge axis
trục bảnlề, -
Hinge beam
đà tiết hợp, -
Hinge bearing
sự tựa trên khớp, -
Hinge bolt
đinh ốc bản lề, chốt bản lề, -
Hinge bow
thanh trục chính, -
Hinge end
đầu khớp, -
Hinge eye
lỗ bản lề, -
Hinge facing
chốt gắn bản lề cửa, -
Hinge fault
đứt gãy bản lề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.