- Từ điển Anh - Việt
Hooked
Nghe phát âmMục lục |
/hukt/
Thông dụng
Tính từ
Có hình móc câu
Có móc
Chuyên ngành
Kinh tế
có hình móc câu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , captivated , dependent , devoted , enamored , obsessed , prone , strung out , under the influence , addicted , aquiline , bent , compelled , curvated , hamate , unciform , uncinate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hooked bar
thanh cốt thép có móc, -
Hooked lid
nắp (có) móc cài, -
Hooked lock
khóa có móc, -
Hooked nail
đinh móc, -
Hooked tongs
kìm mỏ, -
Hooked tooth
răng mặt trước lõm, -
Hooked up
tàu chạy về phía trước với công suất cực đại, -
Hooker
/ ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục),... -
Hooker-on
thợ móc nối (toa xe, thùng, hòm), -
Hooker diaphragm cell
khoang có màng ngăn hooker, -
Hookey
như hooky, -
Hooke’s law
định luật húc, -
Hooking-on
sự mắc vào, sự móc, -
Hooking routine
thủ tục móc nối, -
Hooklet
Danh từ: cái móc nhỏ, cái móc nhỏ, -
Hooks
neo móc, -
Hookup
cách đi dây, -
Hookworm anemia
thiếu máu giunmóc, -
Hookworm disease
bệnh nhiễm giun móc, -
Hookwormanemia
thiếu máu giun móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.