- Từ điển Anh - Việt
Horseplay
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antics , buffoonery , capers , clowning , fooling around , fun and games , hijinks , misbehavior , pranks , rough-housing , rowdiness , shenanigans , tomfoolery , misconduct , misdoing , naughtiness , wrongdoing , roughhousing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horsepower
ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực,... -
Horsepower (HP)
mã lực, -
Horsepower (h.p or HP)
sức ngựa-đơn vị công suất, -
Horsepower (hp)
mã lực (sức ngựa), mã lực, -
Horsepower capacity
công suất tính bằng sức ngựa, -
Horsepower hour
mã lực giờ, sức ngựa-giờ, mã lực-giờ, -
Horsepox
bệnh đậu ngựa., -
Horser
giá khung, -
Horseradish sauce
nước sốt có lạc, -
Horses
, -
Horseserum
huyết thanh ngựa, -
Horseshit
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí, -
Horseshoe
/ ´hɔ:s¸ʃu: /, Danh từ: móng ngựa, vật hình móng ngựa, ( định ngữ) hình móng ngựa, Cơ... -
Horseshoe-fired furnace
lò đốt hình móng ngựa, -
Horseshoe arch
vòm hình móng ngựa, -
Horseshoe bat
Danh từ: loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa), -
Horseshoe crab
Danh từ: con sam, -
Horseshoe curve
đường cong hình móng ngựa, -
Horseshoe kidney
thần kinh móng ngựa, -
Horseshoe magnet
nam châm móng ngựa, nam châm (hình) móng ngựa, nam châm hình móng ngựa, Địa chất: nam châm hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.