- Từ điển Anh - Việt
Hugely
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hugeness
Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness... -
Hugenite
hugelit, -
Hugeous
Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge, -
Hugeousness
Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness, -
Hugged
, -
Hugger-mugger
/ ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn... -
Hughes effect
hiệu ứng hughes, -
Huguenot
/ ´hju:gə¸nɔt /, Danh từ: người pháp theo đạo tin lành, -
Huguenotism
Danh từ: Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp, -
Huh
Thán từ: hử, hở, hừm, hả, -
Hui
Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc, -
Hula
/ ´hu:lə /, Danh từ: vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ( (cũng) hula-hula), -
Hula hoop
/ hu:lə hu:p /, Danh từ: vòng lắc eo, -
Hula hoop aerial
ăng ten vòng hula, -
Hula hoop antenna
ăng ten vòng hula, -
Hulk
/ hʌlk /, Danh từ: chiếc tàu thuỷ nặng nề khó lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, ( số nhiều) (sử... -
Hulking
/ ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ... -
Hull
/ hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động... -
Hull-appendage ratio
tỷ số giữa sức cản của thân tàu trần và sức cản của thân tàu có cả các phần nhô, -
Hull charter
sự thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.