- Từ điển Anh - Việt
Hydrochloric
Nghe phát âmMục lục |
/¸haidrə´klɔ:rik/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) clohyđric
- hydrochloric acid
- axit clohyđric
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
clohiđric
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrochloric acid
axit clohyđric, một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng, axit clohydric (để rửa mặt gạch), -
Hydrochloricacid
axit hydrochloric, -
Hydrochloride
/ ¸haidrə´klɔ:raid /, Hóa học & vật liệu: hyđroclorua, -
Hydrochlorothiazide
thuốc lợi niệu : dùng chữalưu giữ dịch (p h ù n ề) và ca o huyết áp ., -
Hydrocholecystis
tích dịch túi mật, -
Hydrocholeresis
sự tiết mật loãng, -
Hydrocinnamic
hyđroxyanic, -
Hydrocirsocele
thủy tinh mạc giãn tĩnh mạch bìu, -
Hydroclastic rock
nứt do nước, -
Hydroclone
thiết bị hydroclone, -
Hydroclssifier
Địa chất: máy phân loại thủy lực, -
Hydrocodimer
hiđrocođime, -
Hydrocolloid
keonước, -
Hydrocolpos
chứng tích dịch âm đạo (một nang có chứa dịch hay chất nhầy tạo thành trong âm đạo), -
Hydroconion
bình phun bụi nước, -
Hydrocooling
sự làm sạch nước, -
Hydrocortisone
Danh từ: hidrococtizon, hyđrocotison, một hormon steroid, -
Hydrocortisone acetate oil
pomat hydrocortisonaxetat, -
Hydrocortisoneacetate oil
pomat hydrocortison axetat, -
Hydrocotarnine
hyđrôctacnin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.