- Từ điển Anh - Việt
Hyperbole
Nghe phát âmMục lục |
/hai´pə:bəli/
Thông dụng
Danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
Lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
Chuyên ngành
Xây dựng
đường hypecbon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplification , big talk * , coloring * , distortion , embellishment , embroidering , enlargement , hype * , laying it on thick , magnification , metaphor , mountain out of molehill , overstatement , pr , tall talk , hyperbolism , exaggeration
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hyperbolic
/ ¸haipə´bɔlik /, Tính từ: (toán học) hyperbolic, Toán & tin: hypebolic,... -
Hyperbolic antenna
ăng ten hypebon, -
Hyperbolic arch
vòm dạng hipebon, -
Hyperbolic catenary
dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic, -
Hyperbolic collineation
phép cộng tuyến hipebolic, phép cộng tuyến hyperbolic, -
Hyperbolic congruence
đoàn hipebolic, đoàn hyperbonic, -
Hyperbolic coordinate system
hệ tọa độ hipebolic, hệ tọa độ hyperbolic, -
Hyperbolic cylinder
mặt trụ hipebolic, mặt trụ hiperbolic, -
Hyperbolic distance
hàm khoảng cách hypebon, -
Hyperbolic equation
phương trình hyperbolic, -
Hyperbolic excess velocity
tốc độ vô hạn, -
Hyperbolic function
Danh từ: hàm hipebon, hàm hiperbolic, hàm hipebolic, -
Hyperbolic gear
bánh răng hipebôn, -
Hyperbolic geometry
hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic, -
Hyperbolic homology
phép thấu xạ hipebolic, -
Hyperbolic inverse function
hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược, -
Hyperbolic involution
phép đối hợp hipebolic, phép đối hợp hiperbolic, -
Hyperbolic lines
các đường hipebolic, đường hiperbolic, -
Hyperbolic locus
quỹ tích hipebolic, quỹ tích hiperbolic, -
Hyperbolic logarithm
lôgarit tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.