- Từ điển Anh - Việt
Enlargement
Nghe phát âmMục lục |
/in´la:dʒmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
Phần mở rộng, phần thêm vào
Ảnh phóng to
Chuyên ngành
Vật lý
sự in phóng
Xây dựng
sự nhóm gộp
Kỹ thuật chung
kiến trúc phụ
độ phóng đại
nhà phụ
mở rộng
phát triển
phóng đại
sự mở rộng
sự phóng đại
sự phóng lớn
sự tăng co
Kinh tế
sự mở rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggrandizement , amplification , augmentation , blow up , elongation , extension , growth , spread , augment , boost , buildup , escalation , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , accretion , development , addition , ampliation , dilatation , dilation , ennoblement , expansion , expatiation , increase , magnification
Từ trái nghĩa
noun
- abridgment , compression , decrease , lessening , lowering , reduction , shrinkage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enlargement factor
hệ số mở rộng, hệ số phóng đại, hệ số phóng đại, -
Enlargement of a tunnel
mở rộng hầm, -
Enlargement print
sự in phóng, sự phóng đại, -
Enlargement process
phương pháp phóng đại, -
Enlargement range
độ phóng đại, -
Enlarger
/ in´la:dʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) máy phóng, Kỹ thuật chung: máy... -
Enlarger (pipe)
đoạn ống mở rộng, -
Enlarger camera
máy ảnh phóng to, -
Enlarger column
cột máy phóng, -
Enlarger support
giá máy phóng, -
Enlarges
, -
Enlarging bit
mũi khoan khuếch rộng, -
Enlarging camera
máy ảnh phóng to, -
Enlarging instrument
dụng cụ khuếch rộng, -
Enlarging lens
kính lúp, -
Enlarging meter
máy đo độ phóng điện, -
Enlarging paper
giấy phóng to, -
Enlighten
/ in'laitn /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ( (thường) động... -
Enlightened
/ in'laitnd /, Tính từ: Được làm sáng tỏ, được mở mắt, Được giải thoát khỏi sự ngu dốt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.