- Từ điển Anh - Việt
Hypnotic
Nghe phát âmMục lục |
/hip´nɔtik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thôi miên
Danh từ
Thuốc ngủ
Người bị thôi miên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anesthetic , anodyne , calmative , lenitive , mesmeric , mesmerizing , narcotic , opiate , sleepy , somniferous , somnolent , soothing , soporific , soporose , trance-inducing , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , comatose , enticing , spellbinding
noun
- narcotic , opiate , sedative , somnifacient
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypnotic drug
thuốc gâyngủ, -
Hypnotic sleep
giấcngủ thôi miên, -
Hypnotise
/ ´hipnə¸taiz /, như hypnotize, -
Hypnotism
/ ´hipnə¸tizəm /, Danh từ: thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên, Y... -
Hypnotist
/ ´hipnətist /, Danh từ: nhà thôi miên, Y học: người thôi miên, -
Hypnotization
/ ¸hipnətai´zeiʃən /, danh từ, sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên, -
Hypnotize
/ 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb,... -
Hypnotoxin
độc tố gây ngủ, -
Hypo
/ ´haipou /, như hyposulphite, -
Hypo-
prefix see hyp-., -
Hypo-Syringe 20ml with needle
bơm tiêm thuỷ tinh 20ml +kim, -
Hypo-orchidia
(chứng) giảm tiết tinh hoàn, -
Hypo-orthocytosis
(chứng) giảm bạch cầu tỉ lệ đều, -
Hypo-ovaria
(chứng) giảm tiết buồng trứng., -
Hypo-ovarianism
(chứng) giảm tiết buồng trứng, -
Hypo-tonic solution
dung dịch có nồng độ thấp, -
Hypo - Needle
kim tiêm và lấy máu, -
Hypoacidity
(sự) giảm độaxit, -
Hypoactivity
(sự) giảm hoạt động, giảm hoạt tính., -
Hypoadenia
(sự) giảm hoạt động tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.