- Từ điển Anh - Việt
Hypsometer
Nghe phát âmMục lục |
/hip´sɔmitə/
Thông dụng
Danh từ
Máy đo độ cao
Chuyên ngành
Vật lý
sôi kế
Xây dựng
trắc cao kế
Kỹ thuật chung
máy đo cao
máy đo độ cao
Giải thích EN: An instrument used to measure the boiling point of a liquid in order to determine the atmospheric pressure and thus the altitude, or to calibrate a thermometer.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo nhiệt độ sôi của chất lỏng để xác định áp suất không khí và áp suất của độ cao so với mặt biển , hoặc để xác định kích cỡ của thước đo nhiệt độ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypsometric
/ ¸hipsə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ cao, -
Hypsometric chart
bản đồ đo cao, -
Hypsometric curve
đường cong đồng mức, -
Hypsometric data
số liệu đo cao địa hình, -
Hypsometric levelling
sự đo cao theo điểm sôi, -
Hypsometrical
như hypsometric, -
Hypsometry
/ hip´sɔmitri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phép đo độ cao, phép cao trắc, Xây... -
Hypsonosus
chứng say độ cao, -
Hypsophobia
ám ảnh sợ nơi cao, -
Hypsotherapy
liệu pháp vùng cao, -
Hypurgia
những phương tiện phụ trong săn sóc bệnh nhân, -
Hyquist's diagram
biểu đồ hyquít, -
Hyquyst diagram
biểu đồ hyquít, -
Hyrax
/ ´haiəræks /, Danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces: (động vật) bộ đa man, -
Hyrtl recess
ngách hyrtl, -
Hysical circuit
mạch vật lý, -
Hyson
/ ´haisən /, Danh từ: chè hỷ xuân ( trung quốc), -
Hyssop
/ ´hisəp /, Danh từ: (thực vật học) cây bài hương, -
Hyster-
(hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ, -
Hyster arch
toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.