- Từ điển Anh - Việt
Ice-cold
Nghe phát âmMục lục |
/'ais'kould/
Thông dụng
Tính từ
Rất lạnh, lạnh cứng
- ice-cold yoghurt
- sữa chua lạnh cứng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạnh như băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- algid , arctic , biting , bitter , bitterly cold , brumal , chill , cutting , freezing , frozen , gelid , glacial , icy , piercing , polar , raw , siberian , sub-zero , wintry
Từ trái nghĩa
adjective
- burning hot , hot , warm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ice-cooled (rail) car
vagôn làm lạnh bằng (nước) đá, vagông làm lạnh bằng đá, -
Ice-cooled refrigerator
tủ lạnh làm lạnh bằng đá, -
Ice-cooling bath
bình đá lạnh (của thermostat), -
Ice-cream
/ 'ais'kri:m /, Danh từ: kem ăn, kem ly, kem cây, -
Ice-cream apparatus
máy làm kem, -
Ice-cream bar
quán kem, -
Ice-cream berry enamel-lined
ống làm kem, -
Ice-cream block
khối kem, -
Ice-cream can
khuôn kem, -
Ice-cream cone
Danh từ: bao đựng kem (hình chóp (thường) bằng bột nướng giòn), kem ốc ( quế ), -
Ice-cream conservator
tủ bảo quản kem, -
Ice-cream counter
quầy bán kem, -
Ice-cream factory
nhà máy kem, -
Ice-cream filler
dụng cụ định lượng kem, -
Ice-cream freezer
máy làm kem lạnh đông, -
Ice-cream freezing-machine
máy làm kem lạnh đông, -
Ice-cream hardening conveyor
băng chuyền làm cứng kem, băng chuyền tôi kem, -
Ice-cream industry
công nghiệp kem, -
Ice-cream making-machine
máy làm kem lạnh đông, -
Ice-cream mix
hỗn hợp để làm kem, hỗn hợp làm kem,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.