- Từ điển Anh - Việt
Impregnation
Nghe phát âmMục lục |
/¸impreg´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
Sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
Sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
Chuyên ngành
Xây dựng
tính xâm tán
Điện lạnh
sự nhúng tẩm
Kỹ thuật chung
sự ngấm
sự ngâm tẩm
sự thấm
Giải thích EN: The process of soaking or treating one substance with another or forcing one substance into the porous spaces of another..
Giải thích VN: Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất khác.
sự xâm nhiễm
sự xâm tán
Kinh tế
sự làm cho mầu mỡ
sự thấm
Địa chất
sự thấm, sự tẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Impregnation method
phương pháp ngâm tẩm, -
Impregnation of timber
Địa chất: sự tẩm gỗ, -
Impregnation plant
thiết bị ngâm tẩm, trạm ngâm tẩm, -
Impregnation resin
nhựa tẩm, -
Impregnation varnish
vécni tẩm, -
Impregnation vein
mạch thấm nhiễm, -
Impregnator
máy tẩm hồ, -
Impremitive
Toán & tin: (đại số ) phi nguyên thuỷ, -
Impresario
/ ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn... -
Imprescribable
như imprescriptible, -
Imprescriptibility
Danh từ: (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính bất khả xâm phạm, -
Imprescriptible
Tính từ: (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được, bất khả xâm phạm, an... -
Imprescriptible right
quyền lợi bất khả xâm phạm, quyền lợi không thể tước đoạt, -
Impress
/ im'pres /, Danh từ: sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, Ngoại... -
Impress system
phương thức kế toán tiền tạm ứng, tiền trả trước có mức quy định, -
Impressed current
dòng đặt vào, -
Impressed electromotive force
lực điện động đặt vào, -
Impressed force
lực đặt vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.