- Từ điển Anh - Việt
Soaking
Nghe phát âmMục lục |
/´soukiη/
Thông dụng
Tính từ
Rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet
Danh từ
Như soak
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
Xây dựng
sự giữ nhiệt
Kỹ thuật chung
sự làm ướt
sự ngâm
sự ngâm tẩm
sự nhúng nước
sự nung
sự nung (vôi)
sự tẩm
sự thấm
sự thấm ướt
sự ủ nóng đều
Kinh tế
sự dầm
sự ngấm
- casing soaking
- sự ngâm ruột
sự thấm
sự thấm nước để bóc ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soaking bath
bể ngâm, -
Soaking capability
độ tính tan rã, -
Soaking chamber
buồng ngâm tẩm, -
Soaking clarge
nạp khử, -
Soaking come-up
thời kỳ thấm nước, -
Soaking comminutor
phòng rửa, -
Soaking drum
tang trống ướt/ buồng cracking, -
Soaking of joints
sự làm trơn đầu nối, -
Soaking period
chu kỳ tẩm (nồi chưng áp), thời gian nung, -
Soaking pit
hố ủ nóng đều (vật đúc và thủy tinh quang học), lò nung đều, lò ủ đều, -
Soaking pit compartment
gian hầm gia nhiệt, -
Soaking pit shop
gian hầm gia nhiệt, -
Soaking section
ngăn thấm nước (trong máy rửa chai), -
Soaking tank
bể ngâm, bể ngâm nước, bể tẩm, bể thấm ướt, thùng rửa ruột, -
Soaking time
thời gian phản ứng, -
Soaking wet
Tính từ: rất ướt, ướt đẫm (như) soaking, -
Soaking zone
khu bảo lưu, vùng bảo tồn, -
Soaks
, -
Soap
/ soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh... -
Soap-berry
Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.