- Từ điển Anh - Việt
Indetermination
Nghe phát âmMục lục |
/¸indi¸tə:mi´neiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác indeterminateness
Danh từ
Tính vô định, tính vô hạn
Tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
Tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indetermined statical
siêu tĩnh, -
Indeterminism
/ ¸indi´tə:mi¸nizəm /, Danh từ: thuyết vô định, Điện lạnh: bất... -
Indeterminist
Danh từ: người theo thuyết vô định, -
Index
/ 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu... -
Index-ametropia
không chính thị chỉ số, -
Index-linked
Tính từ: (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt, gắn liền với chỉ số (giá cả) sinh... -
Index-linked gilts
chứng khoán nhà nước theo chỉ số, -
Index-linked price
giá chỉ số hóa, -
Index-linking
gắn với chỉ số, sự chỉ số hóa, -
Index-name
tên chỉ mục, -
Index (e.g. in programming)
chỉ mục, mục lục, -
Index Of Cooperation (IOC)
chỉ số hợp tác, -
Index Of Discrimination (Spread Spectrum) (IOD)
chỉ số phân biệt (trải phổ), -
Index Sequential Access Method (ISAM)
phương pháp truy nhập tuần tự theo chỉ số, -
Index access
truy nhập theo chỉ số, -
Index adjustment
điều chỉnh chỉ số, wage index adjustment, sự điều chỉnh chỉ số tiền lương -
Index ametropia
không chính thị chỉ số, -
Index bar
vòng ngắm chuẩn (đạo hàng), thước ngắm, vòng ngắm, -
Index book
tập mục lục, sách mục lục tra cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.