- Từ điển Anh - Việt
Industrialise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Industrialism
/ in´dʌstriəlizm /, Danh từ: hệ thống công nghiệp quy mô lớn, tổ chức công nghiệp, Kinh... -
Industrialist
/ in´dʌstriəlist /, Danh từ: nhà tư bản công nghiệp, Kinh tế: công... -
Industrialization
/ in¸dʌstriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự công nghiệp hoá, Kinh tế: công... -
Industrialization of construction
sự công nghiệp xây dựng, -
Industrialize
/ in'dʌstriəlaiz /, Động từ: công nghiệp hoá, Kinh tế: công nghệ... -
Industrialized building
nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép -
Industrialized building system
hệ thống nhà đúc sẵn, hệ thống nhà lắp ghép, -
Industrially
Phó từ: về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp, -
Industrials
chứng khoán công nghiệp, cổ phiếu công nghiệp, -
Industrious
/ in´dʌstriəs /, Tính từ: cần cù, siêng năng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Industriously
Phó từ: cần cù, siêng năng, -
Industriousness
Danh từ: sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry), Từ... -
Industry
/ 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng)... -
Industry-wide agreement
thỏa ước toàn ngành, -
Industry-wide bargaining
đàm phán tập thể toàn ngành, -
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
quy cách các hệ thống mở chính phủ/công nghiệp, -
Industry Advisory Committee (IAC)
hội đồng tư vấn công nghiệp, -
Industry Carriers Compatibility Forum (ICCF)
diễn đàn của các công ty công nghiệp về tính tương thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.