- Từ điển Anh - Việt
Inflammatory
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có tính chất khích động, nhằm khích động
(y học) dễ bị viêm
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thuộc viêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anarchic , demagogic , exciting , explosive , fiery , incendiary , incitive , inflaming , insurgent , intemperate , provocative , rabble-rousing , rabid , rebellious , revolutionary , riotous , seditionary , seditious
Từ trái nghĩa
adjective
- calming , mitigating , placating , pleasing , tranquilizing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflammatory arthropathy
viêm khớp, viêm khớp, -
Inflammatory atrophy
liệt do viêm, -
Inflammatory dysmenorrhea
đau kinh viêm, -
Inflammatory edema
phù viêm, -
Inflammatory gangrene
hoại thư viêm, -
Inflammatory glaucoma
glôcôm viêm nội nhãn, -
Inflammatory infiltration
thâm nhiễm viêm, -
Inflammatory scoliosis
vẹo cột sống do viêm, -
Inflammatoryedema
phù viêm, -
Inflatable
Tính từ: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, phồng lên được, bơm phồng, inflatable toys,... -
Inflatable boat
thuyền bơm khí nén, thuyền cao su, -
Inflatable cold room
phòng lạnh có thể bơm lên, -
Inflatable dinghy
thuyền bơm khí nén, thuyền cao su, -
Inflatable form
ván khuôn bơm phồng được, -
Inflatable life raft
bè cấp cứu thổi bằng hơi, -
Inflatable structures
kết cấu thổi phồng, -
Inflatable tube
ống thổi phồng, -
Inflatable weir
đập tràn, -
Inflate
/ in'fleit /, Ngoại động từ: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo, làm vui mừng,... -
Inflate the currency
cần đến lạm phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.