- Từ điển Anh - Việt
Explosive
Nghe phát âmMục lục |
/ɪkˈsploʊsɪv/
Thông dụng
Tính từ
Nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(ngôn ngữ học) bật hơi
Danh từ
Chất nổ
(ngôn ngữ học) âm bật hơi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất nổ
Giải thích EN: 1. any material that has a tendency to explode, such as gunpowder, nitroglycerine, or dynamite.any material that has a tendency to explode, such as gunpowder, nitroglycerine, or dynamite. 2. of or relating to such a material. Thus, explosive filler, explosive fuel, explosive oxidizer.of or relating to such a material. Thus, explosive filler, explosive fuel, explosive oxidizer.
Giải thích VN: 1. Bất cứ loại nguyên liệu nào có khả năng phát nổ, như là thuốc súng, nitro glyxerin hay dinamit. 2. bất cứ gì liên quan đến nguyên liệu có tính chất ấy. Do vậy, đó là những vật nhét đầy chất gây nổ, nhiên liệu gây nổ, chất ôxi hóa gây nổ.
- chlorate explosive
- chất nổ clorat
- commercial explosive
- chất nổ công nghiệp
- high-strength explosive
- chất nổ mạnh
- liquid oxygen explosive
- chất nổ oxi lỏng
- low explosive
- chất nổ chậm
- mining explosive
- chất nổ dùng ở mỏ
- plastic explosive
- chất nổ dẻo
- powder explosive
- chất nổ dạng bột
- rock explosive
- chất nổ khai thác đá
- semiplastic explosive
- chất nổ bán dẻo
- solid explosive
- chất nổ rắn
Kỹ thuật chung
dễ kích nổ
dễ nổ
gây nổ
nổ
thuốc nổ
- ammonium nitrate safety explosive
- thuốc nổ an toàn amoni nitrat
- chlorate explosive
- thuốc nổ clorat
- explosive magazine
- kho chứa thuốc nổ
- explosive magazine
- kho thuốc nổ
- explosive mixture
- hỗn hợp thuốc nổ
- explosive oil
- thuốc nổ dầu
- explosive release
- sự gia phóng thuốc nổ
- explosive train
- chuỗi thuốc nổ dây truyền
- high (strength) explosive
- thuốc nổ mạnh
- initiating explosive
- thuốc nổ mồi
- liquid oxygen explosive
- thuốc nổ ôxi lỏng
- low (strength) explosive
- thuốc nổ yếu
- low explosive
- thuốc nổ chậm
- perchlorate explosive
- thuốc nổ peclorat
- permissible explosive
- thuốc nổ an toàn
- permitted explosive
- thuốc nổ được phép dùng
- rock explosive
- thuốc nổ phá đá
- shattering explosive
- thuốc nổ phá vụn
- sheathed explosive
- thuốc nổ có vỏ bọc
- slow action explosive
- thuốc nổ tác dụng chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at the boiling point , bursting , charged , consequential , convulsive , detonating , detonative , ebullient , eruptive , fiery , forceful , frenzied , fulminant , fulminating , hazardous , impetuous , meteoric , overwrought , perilous , raging , rampant , stormy , tense , touchy , ugly , uncontrollable , unstable , vehement , violent , wild
noun
- ammunition , bomb , booby trap * , charge , detonator , dynamite , fireworks , grease * , grenade , gunpowder , mine , missile , mulligan , munition , nitroglycerin , pineapple , powder , propellant , shell , shot , soup * , tnt , amatol , cherry bomb , critical , dangerous , eruptive , fulgurite , fulminate , fuse , guncotton , lyddite , nitro-glycerine , payload , stormy , strained , tense , tetryl , thorite , tonite , unstable , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Explosive-type rivet
đinh tán nổ, -
Explosive Limit
giới hạn phát nổ, lượng hơi nước trong không khí tạo thành hỗn hợp chất nổ; các giới hạn được diễn tả là những... -
Explosive atmosphere
môi trường nổ, môi trường gây nổ, khí quyển dễ nổ, môi trường dễ nổ, môi trường khí dễ nổ, -
Explosive bolt
bu loong nổ, bulông nổ, -
Explosive bonding
keo nổ, -
Explosive burette
buret nổ, -
Explosive cap
ngòi nổ, -
Explosive cargo
hàng chở dễ nổ, -
Explosive chamber
buồng nổ, -
Explosive charge
thuốc nổ, -
Explosive combustion engine
động cơ nổ, -
Explosive cone
nón nổ, -
Explosive cycle
chu kỳ bùng nổ, chu kỳ bùng nổ (chu kỳ tăng trưởng mạnh), -
Explosive decompression
sự giảm áp do nổ, sự khử áp nhờ nổ, sự nén ép chất nổ, -
Explosive disintegration
nổ phân hủy, -
Explosive dust
bụi nổ, -
Explosive effect
hiệu ứng nổ, -
Explosive fastenings
rivê nổ, -
Explosive fission
(lý) sự phânhạch nổ, -
Explosive force
sức nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.