- Từ điển Anh - Việt
Inflator
Nghe phát âmMục lục |
/in´fleitə/
Thông dụng
Danh từ
Cái bơm
Người bơm phồng, người thổi phồng
Chuyên ngành
Y học
dụng cụ bơm căng
Kỹ thuật chung
máy bơm tăng áp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflect
/ in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học)... -
Inflected
/ in´flektid /, tính từ, (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố, -
Inflected arch
vòm lõm, cong vào trong, cuốn ngược, -
Inflection
/ in´flekʃən /, như inflexion, Xây dựng: võng [độ võng], Cơ - Điện tử:... -
Inflection, inflexion
Toán & tin: sự uốn, -
Inflection point
Danh từ: (toán học) điểm uốn, điểm uốn, điểm uốn, -
Inflectional
như inflexional, -
Inflectionless
như inflexionless, -
Inflective
/ in´flektiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) biến cách, -
Inflexed
Tính từ: (thực vật) cụp vào trong, -
Inflexibility
/ in¸fleksə´biliti /, Danh từ: tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa... -
Inflexible
/ in´fleksəbl /, Tính từ: không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn,... -
Inflexible burden
chỉ tiêu cố định, -
Inflexible pegged exchange rate
hối suất cố định cứng rắn, -
Inflexibleness
/ in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance... -
Inflexibly
Phó từ: cứng rắn, bất khuất, -
Inflexion
/ in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.