- Từ điển Anh - Việt
Inflexibleness
Nghe phát âmMục lục |
/in´fleksəbəlnis/
Thông dụng
Xem inflexible
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidity , rigidness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflexibly
Phó từ: cứng rắn, bất khuất, -
Inflexion
/ in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn... -
Inflexion point
điểm uốn, -
Inflexional
/ in´flekʃənəl /, Tính từ: (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong, (toán học) uốn, (âm nhạc) chuyển... -
Inflexional asymptote
tiệm cận uốn, -
Inflexional tangent
tiếp tuyến uốn, -
Inflexionless
/ in´flekʃənlis /, tính từ, không có chỗ cong, không có góc cong, (toán học) không uốn, (âm nhạc) không chuyển điệu, (ngôn... -
Inflextion
võng [độ võng], -
Inflict
/ in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải... -
Inflictable
Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu... -
Infliction
/ in´flikʃən /, Danh từ: sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương), sự bắt phải chịu... -
Inflictor
Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...) -
Inflorescence
/ ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa;... -
Inflorescent
/ ¸inflɔ:´resənt /, -
Inflow
/ ´inflou /, Danh từ: lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó, dòng vào, Tài... -
Inflow (ing) stream
chỉ lưu, dòng phụ, -
Inflow angle
góc dòng vào, góc luồng vào, -
Inflow canal
kênh chảy vào, kênh dẫn vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.