- Từ điển Anh - Việt
Inframarginal
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Dưới lề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inframaxiliary
dưới hàm trên, -
Inframaxillary
dưới hàm trên, -
Inframicrobe
virut, -
Infrangibility
/ in¸frændʒi´biliti /, danh từ, tính không bẻ gãy được; tính không gãy được, tính không thể vi phạm được, -
Infrangible
/ in´frændʒibl /, Tính từ: không bẻ gãy được; không gãy được, không thể vi phạm được, -
Infranodal extrasystole
ngoại tâm thu thất, -
Infranodalextrasystole
ngoại tâm thu thất, -
Infranuclear
dưới nhân, -
Infraobital suture
đường khớp dưới ổ mắt, đường khớp dưới hốc mắt, -
Infraoccipital nerve
dây thần kinh dưới chẩm, -
Infraocclusion
khớp cắn dưới mức, -
Infraorbital
dưới ổ mắt, dưới hốc mắt, -
Infraorbital artery
động mạch dưới hốc mắt, -
Infraorbital canal
ống dưới ổ mắt, -
Infraorbital foramen
lỗ dưới ổ mắt, -
Infraorbital groove
rãnh dưới ổ mắt, -
Infraorbital nerve
dây thần kinh dưởi ổ mắt, -
Infraorbital region
vùng dưới ổ mắt, vùng dưới hốc mắt, -
Infraorbital sulcus of maxilla
rãnh dưới ổ mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.