- Từ điển Anh - Việt
Ingathering
Nghe phát âmMục lục |
/´ingæðəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự gặt về, sự hái về
Sự tụ họp
Đám người tụ họp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ingeminate
/ in´dʒemi¸neit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nói lại, to ingeminate peace, đề nghị đi đề nghị... -
Ingemination
/ in¸dʒemi´neiʃən /, danh từ, sự nhắc lại, sự nói lại, -
Ingenerate
/ in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring... -
Ingenious
/ in´dʒi:niəs /, Tính từ: khéo léo, tài tình, mưu trí, Từ đồng nghĩa:... -
Ingeniously
Phó từ: khéo léo, tài tình, -
Ingeniousness
/ in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness... -
Ingenue
/ ¸ænʒei´nju: /, danh từ, (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ, -
Ingenuity
/ ¸indʒi´njuiti /, Danh từ: tài khéo léo; tính chất khéo léo, Kỹ thuật... -
Ingenuous
/ in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Ingenuously
Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô... -
Ingenuousness
/ in´dʒenjuəsnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ, -
Ingest
/ in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung:... -
Ingesta
Danh từ số nhiều: các chất ăn vào bụng, thức ăn uống, -
Ingestible
Tính từ: có thể ăn vào bụng, -
Ingestion
/ in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm:... -
Ingestive
Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống, -
Ingle
Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi, -
Ingle-nook
/ ´iηgl¸nuk /, danh từ, góc lò sưởi, -
Inglorious
/ in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm,Ingloriously
Phó từ: nhục nhã, đáng khinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.