- Từ điển Anh - Việt
Inker
Nghe phát âmMục lục |
/iηkə/
Thông dụng
Danh từ
Máy điện báo
(ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inkfish
/ ´iηk¸fiʃ /, danh từ, con mực, -
Inkiness
Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực, -
Inking
/ ´inkiη /, Toán & tin: phun mực, quét mực, sự vẽ bằng mực, Xây dựng:... -
Inking-in
sự vẩy mực, -
Inking rollers
trục lăn sơn màu, -
Inking up
sự cung cấp mực, -
Inking wheel
bánh xe in mực, -
Inkjet printer
máy in phun mực, -
Inkless
Tính từ: không có mực, -
Inkless ink jet system
hệ thống phun mực không mực, -
Inkling
/ ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc... -
Inknee
tật gối lệch vào trong, -
Inks
, -
Inkslinger
Danh từ: thợ viết, người viết văn thuê, -
Inkstand
/ ´iηkstænd /, Danh từ: cái giá để bút mực, Kinh tế: điều hại,... -
Inky
/ ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực... -
Inky-black
đen kịt, -
Inky cap
Danh từ: (thực vật học) nấm phân, -
Inlaid
/ ´in´leid /, Xây dựng: khâu vào, Kỹ thuật chung: lắp vào, -
Inlaid facing
lớp ốp ghép mảnh, lớp ốp ghép thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.