- Từ điển Anh - Việt
Inky
Nghe phát âmMục lục |
/´iηki/
Thông dụng
Tính từ
Đen như mực
Vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực
Thuộc mực
Bằng mực (viết, vẽ...)
Chuyên ngành
Xây dựng
bằng mực
Kỹ thuật chung
mực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- murky , pitch-black , black , dark , jet , ebon , ebony , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty , atramental , atramentarious , atramentous , colored , raven , stained
Xem thêm các từ khác
-
Inky-black
đen kịt, -
Inky cap
Danh từ: (thực vật học) nấm phân, -
Inlaid
/ ´in´leid /, Xây dựng: khâu vào, Kỹ thuật chung: lắp vào, -
Inlaid facing
lớp ốp ghép mảnh, lớp ốp ghép thanh, -
Inlaid flooring
sàn khảm, -
Inlaid wool block flooring
sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum, sàn packe ghép trên lớp bitum, -
Inland
/ ´inlənd /, Danh từ: vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, Tính... -
Inland:
nội địa, -
Inland (postal) rate
giá để bút mực, -
Inland Revenue
Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở... -
Inland Revenue (Board of Inland Revenue)
sở thuế anh, -
Inland Transportation Costs
chi phí vận chuyển trong nước, -
Inland bill
Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc... -
Inland bill of exchange
hối phiếu trong nước, -
Inland bill of lading
vận đơn trong nước, -
Inland bill of lading clause
suất cước bưu điện trong nước, -
Inland call
cuộc gọi nội địa, -
Inland canal
kênh nội địa, -
Inland chartering broker
người môi giới thuê tàu trong nước, -
Inland cheque
chi phiếu trong nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.