- Từ điển Anh - Việt
Insusceptible
Nghe phát âmMục lục |
/¸insə´septibl/
Thông dụng
Tính từ
Không tiếp thu; không dễ bị
Không dễ bị xúc cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impassible , impassive , unimpressionable , unsusceptible , immune , impervious , proof , resistive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insutrialized building
xây dựng (theo phương pháp) công nghiệp hóa, -
Inswept
/ ´inswept /, Tính từ: thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...), Kỹ thuật... -
Intact
/ in'tækt /, Tính từ: không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không... -
Intact group sampling
sự lấy mẫu theo cả nhóm, -
Intactness
/ in´tæktnis /, danh từ, tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn, tình... -
Intagliated
Tính từ: có chạm khắc trên mặt, khắc chìm trên đá, -
Intaglio
/ in'tɑ:liou /, Danh từ, số nhiều intaglios: hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật... -
Intaglio etching
sự khắc lõm, -
Intaglio printing
sự in lõm, -
Intake
/ ˈɪnˌteɪk /, Danh từ: Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào;... -
Intake-cooler
cụm trao đổi nhiệt, -
Intake Air temperature sensor
cảm biến nhiệt độ đường khí nạp, -
Intake air
không khí lấy vào, không khí hút, không khí hút vào, không khí vào, Địa chất: luồng gió vào,... -
Intake air flow
dòng gió hút, dòng không khí hút, luồng gió hút, luồng quạt hút gió, quạt hút gió, -
Intake and filter assembly
cụm lấy khí nạp và bộ lọc, -
Intake area
diện tích hút, -
Intake assemble
cụm đầu vào, -
Intake basin
bể lấy nước vào, bể nhận, bồn áp lực, bể áp lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.