- Từ điển Anh - Việt
Immune
Nghe phát âmMục lục |
/i´mju:n/
Thông dụng
Tính từ
Miễn khỏi, được miễn (cái gì)
Danh từ
(y học) người được miễn dịch
Chuyên ngành
Y học
có miễn dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allowed , clear , exempt , favored , free , hardened to , insusceptible , irresponsible , licensed , not affected , not liable , not subject , privileged , protected , resistant , safe , unaffected , unanswerable , unliable , unsusceptible , impervious , proof , resistive , guarded , invulnerable , unresponsive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immune agglutinin
ngưng kết tố miễn dịch, -
Immune body
như antibody, -
Immune complex disease
bệnh phức hợp miễn dịch, -
Immune hemolysin
tan huyết tố miễn dịch, -
Immune machines
máy miễn dịch, máy miễn nhiễm, -
Immune polysaccharide
polisacarit miễn địch, -
Immune protein
proteinmiễn dịch, -
Immune reaction
phản ứng miễn dịch, phản ứng miễn dịch, -
Immune response
Danh từ: phản ứng của cơ thể chống lại chất lạ vào người, Y học:... -
Immune serum
Danh từ: (y học) huyết thanh miễn dịch, huyết thanh miễn dịch, huyết thanh miễn dịch, -
Immune serum globulin
globulin huyết thanh miễn dịch, -
Immuneagglutinin
ngưng kết tố miễn dịch, -
Immunecomplex disease
bệnh phức hợp miễn dịch, -
Immunehemolysin
tan huyết tố miễn dịch, -
Immunepolysaccharide
polisacarit miễn địch, -
Immuneprotein
protein miễn dịch, -
Immunereaction
phản ứng miễn dịch, -
Immuneresponse
phản ứng miễn dịch, -
Immuneserum
huyết thanh miễn dịch, -
Immuneserum globulin
globulin huyết thanh miễn dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.