- Từ điển Anh - Việt
Invigilate
Mục lục |
/in´vidʒi¸leit/
Thông dụng
Nội động từ
Coi thi
Xem thêm các từ khác
-
Invigilation
/ in¸vidʒi´leiʃən /, danh từ, sự coi thi, -
Invigilator
/ in´vidʒi¸leitə /, Danh từ: người coi thi, -
Invigorant
/ in´vigərənt /, danh từ, thuốc bổ, -
Invigorate
/ in´vigə¸reit /, Ngoại động từ: làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái,Invigorated river
sông có nhiều hợp lưu,Invigorating
/ in´vigə¸reitiη /, Tính từ: làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái, Từ...Invigoratingly
Phó từ: gây phấn khởi, khích lệ,Invigoration
/ in¸vigə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái,Invigorative
/ in´vigərətiv /, tính từ, làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái,Invigorator
Danh từ: người tiếp sinh lực, thuốc bổ, chất tăng cường,Invincibility
/ in¸vinsi´biliti /, danh từ, tính vô địch, tính không thể bị đánh bại,Invincible
/ in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa:...Invincibleness
/ in´vinsibəlnis /, như invincibility,Invincibly
Phó từ: không thể bị đánh bại, vô địch,Inviolability
/ in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ...Inviolable
/ in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ...Inviolableness
/ in´vaiələbəlnis /, như inviolability,Inviolably
Phó từ: bất khả xâm phạm,Inviolacy
/ in´vaiələsi /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.