- Từ điển Anh - Việt
Iridescence
Nghe phát âmMục lục |
/¸iri´desns/
Thông dụng
Cách viết khác irisation
Danh từ
Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phát ngũ sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Iridescent
/ ¸iri´desnt /, Tính từ: phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu, Danh từ:... -
Iridiagnosis
(phương pháp) mống mắt chẩn đoán, -
Iridial
(thuộc) mống mắt, -
Iridian
thuộc mống mắt, -
Iridic
/ ai´ridik /, Tính từ: chứa chất iriđi, thuộc mống mắt, Hóa học &... -
Iridium
/ ai´ridiəm /, Danh từ: (hoá học) iriđi, Kỹ thuật chung: ir, Địa... -
Iridization
(chứng) trông hoá sắc cầu vòng, -
Iridizing
sự phát ngũ sắc, -
Irido-avulsion
(thủ thuật) bóc mống mắt, -
Iridocapsulitis
viêm mống mắt bao thể thủy tinh, -
Iridocele
phòi mống mắt, -
Iridochoroiditis
viêm mống mắt-mạch mạc, -
Iridocoloboma
tật khuyết mống mắt, -
Iridoconstrictor
thuốc co mống mắt, cơ co mống mắt, thuốc co đồng tử, -
Iridocorneosclerectomy
(thủ thuật) cắt bỏ mống mắt-giác củng mạc, -
Iridocyclectomy
(thủ thuật) cắt bỏ mống mắt-thể mi, -
Iridocyclitis
viêm mống mắt-thể mi, -
Iridocyclochoroiditis
viêm mống mắt-thể mi-mạc mạch, -
Iridocyslitis
viêm mống mắt - thể mi, viêm mống mắt và thể mi trong mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.