- Từ điển Anh - Việt
Jackal
Mục lục |
/'dʒækɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chó rừng
(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jackanapes
/ 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người... -
Jackaroo
/ 'dʒækəru: /, Danh từ: (từ lóng) người mới vào nghề, -
Jackass
/ 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ... -
Jackass-fish
/ 'dʒækæsfi∫ /, cá lượng, -
Jackassery
/ 'dʒæk,æsəri /, Danh từ: sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn, -
Jackbit
đầu choòng, mũi khoan, -
Jackblock construction
xây dựng theo phương pháp nâng tầng, -
Jackboot
/ 'dʒækbu:t /, Danh từ: giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối), -
Jackdaw
/ 'dʒækdɔ /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám, -
Jackdrill
/ 'dʤækdril /, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan, -
Jacked
có giắc cắm, -
Jacked pile
cọc nâng bằng kích, -
Jacked space
khoảng gia nhiệt, khoảng vỏ bọc, -
Jacker
/ dʒækə(r) /, -
Jackeroo
/ dʒækə'ru: /, Danh từ: (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm... -
Jacket
/ 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt... -
Jacket cooling
sự làm lạnh bằng áo nước, -
Jacket furnace
lò có lớp bọc, lò áo, -
Jacket pipe
ống bao, ống vỏ, -
Jacket space
khoảng không giữa hai vỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.