- Từ điển Anh - Việt
Jacket pipe
Xem thêm các từ khác
-
Jacket space
khoảng không giữa hai vỏ, -
Jacket water
nước áo lạnh, nước giữa hai vỏ, -
Jacket water pump
bơm tuần hoàn của hệ làm mát động cơ, -
Jacketed
/ 'dʤækitid /, có hai vỏ, có hai thành, có vỏ bọc, được đậy nắp, được bao, được bọc, jacketed pipe, ống được bọc... -
Jacketed cold room
phòng lạnh có vỏ không khí bảo vệ nhiệt, -
Jacketed design (cold storage)
cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh, -
Jacketed lard cooler
phòng lạnh bảo quản mỡ, -
Jacketed pipe
ống có áo bọc, ống được bọc vỏ, ống có áo bọc, -
Jacketed pump
máy bơm có vỏ bọc, bơm có vỏ bọc, -
Jacketed system of cooling
hệ thống làm lạnh qua vỏ áo, -
Jacketed vessel
bình có hai vỏ, -
Jacketing
/ 'dʒækitiη /, Kỹ thuật chung: bao, bọc, vỏ, vỏ bọc, -
Jackets
, -
Jackfish
/ 'dʒæk,fi∫ /, Danh từ: (động vật) cá chó, -
Jackfruit
/ 'dʒæk,fru:t /, Danh từ: cây mít; quả mít, -
Jackhammer
/ 'dɔæk,hæmə /, Danh từ: (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan, Kỹ... -
Jackhammer drill
Địa chất: búa khoan cầm tay, -
Jacking
sự kích, việc kích, đặt, -
Jacking-up
việc nâng giá lên, việc tăng giá, -
Jacking device
thiết bị kích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.