- Từ điển Anh - Việt
Kilogram
Nghe phát âmMục lục |
/´kilou¸græm/
Thông dụng
Cách viết khác kilogramme
Danh từ
Kilôgam
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
kilôgram
Giải thích EN: A mass unit 1000 times the gram-equivalent weight.Giải thích VN: Một đơn vị trọng lượng tương ứng với 1000 g.
Y học
kilôgam (Kg)
Điện
kilôgam
Giải thích VN: Một ngàn gam.
Đo lường & điều khiển
một cân
một ki-lô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kilogram-calorie
kg-cal, calo lớn, kilôgam-calo, -
Kilogram-meter
kilogam mét, -
Kilogram (kg)
kilôgam bằng 1000g, kilogam, -
Kilogram (me)
kilôgam, -
Kilogram calorie
Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo, -
Kilogram force meter
kilôgam lực kế, -
Kilogramme
/ ´kilou¸græm /, như kilogram, Kinh tế: ngàn gram, ngàn trăm, -
Kilogramme-calorie
kilôgam-calo, -
Kilogramme-metre
kilôgam-mét, -
Kilogramme (kg)
kilogam, -
Kilogramme calorie (kcal)
kilôcalo, -
Kilogrammeter
/ ¸kilou´græmitə /, như kilogrammetre, Cơ khí & công trình: kilôgram mét, -
Kilogrammetre
Danh từ: kilôgammet, -
Kilohertz
/ ´kilou¸hə:ts /, Điện: kilôhec, Kỹ thuật chung: khz, -
Kilohertz (kHz)
bằng 1000 hertz, khz, kilôhertz, kilohec, -
Kiloliter
/ ´kilou¸li:tə /, như kilolitre, Y học: kilôlit, -
Kilolitre
/ ´kilou¸li:tə /, Danh từ: kilôlit, Kinh tế: ngàn lít, -
Kilometer
/ ki´lɔmitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kilômet, Y học: kilômet... -
Kilometer, kilometre (km)
kilômet (1000 hay 0.62 dặm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.