- Từ điển Anh - Việt
Kingpin
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(như) kingbolt
(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính
Kỹ thuật chung
bulông chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng bulông chính
chốt cái
trụ quay lái
Kinh tế
nhân vật trụ cột
thành phần chính
Xây dựng
chốt chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kingpin angle
góc trụ đứng, -
Kingpin inclination
độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái, -
Kingpin offset
góc kingpin, -
Kingpost
(có) một thanh trụ (giàn), Danh từ: cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc), -
Kingpost truss
giàn (mái) một thanh trụ, -
Kingsbury thrust bearing
ổ dựa kiểu kingsbury, -
Kingship
/ ´kiηʃip /, danh từ, Địa vị làm vua, vương quyền, -
Kingsport
cột đỡ, -
Kingston Telecommunications Laboratories (UK) (KTL)
các phòng thí nghiệm viễn thông kingston (anh), -
Kingston valve
van thông biển, van kingston, van ngoài mạn (tàu thủy), -
Kingwood
/ ´kiη¸wud /, danh từ, gỗ braxin cứng và đẹp, -
Kinhte
, -
Kinin
một trong nhóm các polypeptic tự nhiên (có tính dãn mạch làm giãn), -
Kink
/ kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng,... -
Kink (of rope)
nút (dây thừng), -
Kink band
băng gấp, -
Kink of a rope
sự quấn dây cáp, sự xoắn dây cáp, -
Kinkajou
/ ´kinkə¸dʒu: /, Danh từ: (động vật học) gấu trúc potôt, -
Kinked
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.