- Từ điển Anh - Việt
Lachrymatory
Mục lục |
/'lækrimeitəri/
Thông dụng
Danh từ
Bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
Tính từ
Làm chảy nước mắt
- lachrymatory bomb
- bom làm chảy nước mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lachrymose
/ 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt,Lachymal probing set
bé èng th«ng tuyÕn lÖ,Lacing
/ 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống...Lacing cord
sợi dây khâu chằng,Lacing course
lớp (gạch) gia cố, lớp kết,Lacing wire
dây buộc, dây buộc,Laciniate
/ læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,Laciniate ligament
dây chằng vùng trong cổ chân,Laciniateligament
dây chằng vùng trong cổ chân,Laciniation
/ læsini'ei∫n /, Danh từ: (lá) tính chất có khía,Lack
/ læk /, Danh từ: sự thiếu, Ngoại động từ: thiếu, không có,Lack-in-office
người muốn làm công chức,Lack bit
lưỡi khoan tháo rời được,Lack of Supporting Documentation
thiếu tài liệu bổ sung,Lack of balance
sự không cân bằng, sự không cân bằng,Lack of coordination
thiếu phối vị,Lack of data
thiếu dữ liệu,Lack of equilibrium
sự thiếu cân bằng, sự mất cân bằng,Lack of evidence
sự thiếu chứng cứ,Lack of fuel
sự thiếu nhiên liệu, sự thiếu nhiên liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.