- Từ điển Anh - Việt
Laid-back
Mục lục |
/'leidbæk/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) thoải mái; không trịnh trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual , easy , informal , natural , relaxed , spontaneous , unceremonious , unrestrained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laid-off
bị tạm thôi việc, -
Laid-on edge course
hàng gạch ở cạnh, ở mép, hàng gạch xây đứng, -
Laid-on moulding
khối đắp nổi trang trí, -
Laid-up
bị pan, bị hỏng máy, -
Laid up
nằm chờ, -
Laid up tonnage
trọng tài bỏ không, trọng tải bỏ không, -
Lain
/ lein /, Động tính từ quá khứ của lie:, -
Lain turning
sự tiện dọc (mặt trụ), -
Laiophobia
chứng sợ nói., -
Lair
bre / leə(r) /, name / ler /, Danh từ: hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa... -
Lairage
cơ sở nhốt gia súc trước khi mổ, -
Laird
bre / leəd /, name / lerd /, Danh từ: ( Ê-cốt) địa chủ, -
Lairy
/ 'leəri /, tính từ, (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt, loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng, -
Laisser-faire
/ 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ:... -
Laisser-faire economy
nền kinh tế bất can thiệp, -
Laisser-faire policy
chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do, -
Laisser-passer
giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu, -
Laissez-aller
/ 'leisei'ælei /, Danh từ: tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó, tính xuềnh xoàng,... -
Laissez-passer
/ ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.