- Từ điển Anh - Việt
Long-headed
Nghe phát âmMục lục |
/¸lɔη´hedid/
Thông dụng
Tính từ
Có đầu dài
Linh lợi, nhìn xa thấy rộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-jawed anchovy
cá khoai, -
Long-lasting
bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived ,... -
Long-lay rope
cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc, -
Long-life
Danh từ: (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư, -
Long-life battery
bộ pin tuổi thọ lâu, -
Long-life coating system
hệ thống sơn có tuổi thọ cao, -
Long-life construction
kết cấu bền, -
Long-life contract
hợp đồng dài hạn, -
Long-life grease
mỡ bền, -
Long-life mold
khuôn dùng nhiều lượt, khuôn vĩnh cửu, -
Long-limbed
Tính từ: có tay chân dài, -
Long-line effect
hiệu ứng đường dài, -
Long-line system
phương pháp căng cốt thép bê-tông trên bệ đài, -
Long-lines engineering
kỹ thuật đường dài, -
Long-ling current
dòng đường dây dài, -
Long-lived
/ ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ... -
Long-liver
Danh từ: người sống lâu, -
Long-naved
nhịp cột [có nhịp cột dài], -
Long-necked
có cổ dài, -
Long-necked flask
bình cổ dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.