- Từ điển Anh - Việt
Luminosity
Nghe phát âmMục lục |
/¸lu:mi´nɔsiti/
Thông dụng
Danh từ
Tính sáng, độ sáng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ chiếu sáng
độ phát sáng
độ sáng
- luminosity coefficient
- hệ số độ sáng
độ trưng
hiệu suất sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luminosity class
cấp sáng (của sao), -
Luminosity coefficient
hệ số độ sáng, -
Luminosity life-time
tuổi thọ phát sáng, -
Luminosity of a star
độ trưng của sao, -
Luminous
/ ´lu:minəs /, Tính từ: toả sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng, minh bạch, Toán... -
Luminous buoy
phao tiêu có phát sáng, -
Luminous ceiling
trần phát sáng, -
Luminous dial
mặt số dạ quang, -
Luminous effect
hiệu ứng ánh sáng, -
Luminous efficacy
hiệu lực chói, hiệu suất, hiệu suất sáng, luminous efficacy ( ofa lamp ), hiệu suất phát sáng (của đèn) -
Luminous efficacy (of a lamp)
hiệu suất phát sáng (của đèn), -
Luminous efficiency
hiệu suất ánh sáng, hiệu suất phát quang, hiệu suất sáng, -
Luminous emissivity
độ trưng, -
Luminous emittance
độ trưng, độ trưng, -
Luminous emitting
độ phát sáng, sự phát sáng, -
Luminous energy
năng lượng ánh sáng, quang năng, quang năng, năng lượng ánh sáng, -
Luminous environment
môi trường chiếu sáng, tình trạng chiếu sáng, -
Luminous exitance
độ trưng ánh sáng, -
Luminous flame
ngọn lửa (phát) sáng, -
Luminous float
phao tiêu sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.