- Từ điển Anh - Việt
Develop
Nghe phát âm/di'veləp/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)
Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt
Khai thác
Nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)
(quân sự) triển khai, mở
(toán học) khai triển
Nội động từ
Tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
Phát triển, mở mang, nảy nở
Tiến triển
Hiện (ảnh)
Hình thái từ
V-ed.developed
V-ing.developing
Chuyên ngành
Toán & tin
phát triển, khai triển; (vật lý ) xuất hiện
Cơ - Điện tử
Khai triển, phát triển
Hóa học & vật liệu
hiện (ảnh)
Vật lý
hiện hình
Xây dựng
mở mang
Kỹ thuật chung
cải tiến
hoàn thiện
khai thác
khai triển
- develop (thedeterminant of a matrix)
- khai triển định thức của một ma trận
hiện ảnh
phát triển
triển khai
Kinh tế
phát triển
- develop economic cooperation (to...)
- phát triển hợp tác kinh tế
- develop economy (to...)
- phát triển kinh tế
- develop in a capitalist way (to...)
- phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa
- develop national economy (to...)
- phát triển nền kinh tế quốc dân
- develop new markets (to...)
- phát triển các thị trường mới
- develop trade (to...)
- phát triển mậu dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , age , enroot , establish , evolve , expand , flourish , foster , grow , grow up , maturate , mature , mellow , progress , promote , ripen , thrive , actualize , amplify , augment , beautify , broaden , build up , cultivate , deepen , dilate , elaborate , enlarge , enrich , exploit , extend , finish , heighten , improve , intensify , lengthen , magnify , materialize , perfect , polish , realize , refine , spread , strengthen , stretch , unfold , widen , acquire , arise , befall , betide , break , break out , breed , chance , come about , come off , commence , contract , ensue , follow , form , generate , go , happen , invest , originate , pick up , result , start , transpire , account for , disclose , disentangle , exhibit , explain , explicate , foretell , produce , reach , recount , state , uncoil , uncover , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , hap , occur , pass , expatiate , labor , catch , get , sicken , take , blossom , burgeon , differentiate , discover , educate , effloresce , emerge , expound , flower , foment , germinate , gestate , incubate , manifest , nurture , propagate , prosper , pullulate , reproduce , reveal
Từ trái nghĩa
verb
- halt , repress , circumscribe , compress , confine , decrease , lessen , narrow , cease , discontinue , end , stop , atrophy , blast , blight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Develop (the determinant of a matrix)
khai triển định thức của một ma trận, -
Develop economic cooperation (to...)
phát triển hợp tác kinh tế, -
Develop economy (to...)
phát triển kinh tế, -
Develop in a capitalist way (to...)
phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa, -
Develop national economy (to...)
phát triển nền kinh tế quốc dân, -
Develop new markets (to...)
phát triển các thị trường mới, -
Develop trade (to...)
phát triển mậu dịch, -
Developable
/ di´veləpəbl /, Tính từ: (toán học) có thể khai triển được, Toán &... -
Developable class
lớp triển khai được, -
Developable function
hàm khai triển được, -
Developable length
chiều dài khai triển, -
Developable of class n
mặt trải được lớp n, -
Developable surface
mặt khai triển, mặt trải được, -
Developed
Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown... -
Developed area
khu (đất) xây dựng, khu vực phát triển, -
Developed blade area ratio
hệ số diện tích cánh khai triển (cánh chân vịt), -
Developed country
Danh từ: nước phát triển, nước công nghiệp hóa, nước đã phát triển, nước phát triển, nước... -
Developed gothic
gôtic phát triển, gôtic trung kỳ, -
Developed heat
nhiệt lượng tỏa ra, nhiệt tỏa ra, -
Developed image
ảnh được tráng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.